--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tang tóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tang tóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tang tóc
+ noun
death and grief
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tang tóc"
Những từ có chứa
"tang tóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mourning
sackcloth
mournful
doleful
mournfulness
crape
hairy
funeral
sepulchral
friz
more...
Lượt xem: 803
Từ vừa tra
+
tang tóc
:
death and grief
+
drencher
:
trận mưa rào, trận mưa như trút nước
+
bất hạnh
:
Unfortunate, unlucky, poorđó là điều bất hạnhThat was an unfortunate thinggặp chuyện bất hạnhto run into a piece of bad luckkẻ bất hạnh ngồi lặng đi vì đau khổthe poor man was speechless with grief
+
đứt ruột
:
Feel deeply painedThấy cảnh tang tóc mà đứt ruộtTo feel deeply pained by the sight of death and grief
+
agraphic
:
liên quan tới hay bị mắc chứng mất một phần hoặc hoàn toàn khả năng viết